cibotium barometz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cibotium barometz+ Noun
- cây cẩu tích (dùng điều trị bệnh loãng xương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Scythian lamb Cibotium barometz
Lượt xem: 311